HIV/AIDS là gì? Phải làm gì khi bị phơi nhiễm HIV?

HIV/AIDS là gì? Phải làm gì khi bị nhiễm HIV?

HIV (Human Immunodeficiency Virus) là một loại virus tấn công hệ miễn dịch của con người, cụ thể là các tế bào T CD4, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng và bệnh tật. Khi HIV phá hủy các tế bào này, hệ miễn dịch bị suy yếu, khiến cơ thể khó chống lại các bệnh lý nhiễm trùng và một số loại ung thư. Nếu không được điều trị, HIV có thể tiến triển thành AIDS, giai đoạn cuối cùng của bệnh, khi hệ miễn dịch đã bị tổn hại nghiêm trọng.

HIV thuộc họ virus retrovirus, nghĩa là nó sao chép thông qua việc chèn vật liệu di truyền của nó vào DNA của tế bào chủ. Quá trình này diễn ra liên tục, tạo ra hàng triệu bản sao virus mỗi ngày, và tấn công thêm nhiều tế bào CD4, làm hệ miễn dịch dần dần yếu đi.

Các giai đoạn của HIV

HIV có ba giai đoạn chính, mỗi giai đoạn phản ánh mức độ tổn thương hệ miễn dịch và sự phát triển của bệnh:

  1. Giai đoạn nhiễm trùng cấp tính (Acute HIV Infection):
    Trong vài tuần đầu sau khi bị nhiễm, nhiều người trải qua các triệu chứng giống cúm, như sốt, đau đầu, đau họng, và phát ban. Đây là lúc virus nhân lên nhanh chóng và lây lan trong cơ thể. Tuy nhiên, nhiều người lại không có triệu chứng hoặc chỉ có triệu chứng nhẹ, dẫn đến việc chẩn đoán bệnh ở giai đoạn sớm rất khó khăn. Mức độ virus trong máu trong giai đoạn này rất cao, khiến khả năng lây truyền cho người khác cũng tăng.
  2. Giai đoạn nhiễm trùng không triệu chứng (Clinical Latency):
    Sau giai đoạn cấp tính, người nhiễm HIV thường bước vào một giai đoạn dài mà không có triệu chứng rõ rệt. Giai đoạn này có thể kéo dài từ 10-15 năm hoặc lâu hơn nếu không điều trị, tùy thuộc vào hệ miễn dịch của từng người. Mặc dù không có triệu chứng rõ ràng, HIV vẫn tiếp tục phá hủy các tế bào CD4, làm suy yếu dần hệ miễn dịch. Ở giai đoạn này, lượng virus trong máu thường giảm xuống nhưng vẫn có thể lây truyền cho người khác.
  3. Giai đoạn AIDS:
    Nếu không được điều trị, HIV sẽ tiếp tục phát triển và hệ miễn dịch của người bệnh sẽ ngày càng suy yếu, dẫn đến sự phát triển của hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải (AIDS). AIDS là giai đoạn cuối của nhiễm HIV, khi số lượng tế bào T CD4 giảm xuống dưới 200 tế bào/mm³ máu hoặc khi người bệnh mắc phải các bệnh nhiễm trùng cơ hội hoặc ung thư đặc trưng.

Cách thức truyền nhiễm

HIV lây truyền qua các dịch tiết của cơ thể có chứa virus, chủ yếu qua các con đường sau:

  1. Quan hệ tình dục không an toàn:
    HIV lây truyền qua dịch tiết sinh dục (tinh dịch, dịch âm đạo) và máu khi quan hệ tình dục không an toàn với người nhiễm bệnh. Quan hệ tình dục qua đường âm đạo, hậu môn, và đôi khi qua miệng đều có nguy cơ lây nhiễm, đặc biệt nếu không sử dụng bao cao su hoặc các biện pháp phòng tránh khác.
  2. Dùng chung kim tiêm:
    Những người tiêm chích ma túy và dùng chung kim tiêm với người nhiễm HIV có nguy cơ rất cao bị lây nhiễm. Virus có thể tồn tại trong các dụng cụ dùng chung, như bơm kim tiêm, và truyền trực tiếp vào máu khi sử dụng.
  3. Truyền từ mẹ sang con:
    HIV có thể lây từ mẹ sang con trong quá trình mang thai, sinh nở, hoặc khi cho con bú. Tuy nhiên, với sự can thiệp điều trị ARV trong suốt thai kỳ, tỷ lệ lây truyền từ mẹ sang con có thể giảm xuống dưới 1%, giúp trẻ sinh ra khỏe mạnh.
  4. Tiếp xúc với máu bị nhiễm HIV:
    HIV có thể lây qua việc tiếp xúc trực tiếp với máu bị nhiễm qua các vết thương hở, truyền máu không an toàn, hoặc trong các môi trường y tế nếu không tuân thủ quy tắc vệ sinh và an toàn.
  5. Truyền qua các sản phẩm máu hoặc cấy ghép cơ quan:
    Trước khi có quy trình kiểm soát chặt chẽ máu và cơ quan cấy ghép, HIV đã lây truyền qua các sản phẩm máu không được kiểm tra. Hiện nay, quy trình sàng lọc máu đã giảm thiểu gần như hoàn toàn nguy cơ này.

HIV không lây truyền qua tiếp xúc thông thường như bắt tay, ôm, dùng chung đồ ăn, nước uống, hay qua muỗi cắn.

Phương pháp chẩn đoán

Việc chẩn đoán HIV thường được thực hiện thông qua các xét nghiệm máu, nhằm phát hiện sự hiện diện của virus hoặc kháng thể chống lại virus:

  1. Xét nghiệm kháng thể HIV (ELISA):
    Xét nghiệm này phát hiện kháng thể chống lại HIV trong máu, thường sau 3-12 tuần kể từ khi người đó bị nhiễm. Đây là phương pháp chẩn đoán phổ biến nhất.
  2. Xét nghiệm HIV kết hợp (HIV Combo Test):
    Xét nghiệm này phát hiện cả kháng nguyên p24 (một protein của virus) và kháng thể chống lại HIV. Nó giúp phát hiện HIV sớm hơn, trong khoảng 2-4 tuần sau khi nhiễm.
  3. Xét nghiệm RNA của HIV (PCR):
    Xét nghiệm này phát hiện trực tiếp RNA của HIV trong máu và có thể phát hiện HIV trong giai đoạn rất sớm, thậm chí trước khi cơ thể sản xuất kháng thể.
  4. Xét nghiệm đếm tế bào T CD4:
    Sau khi chẩn đoán nhiễm HIV, việc đếm tế bào T CD4 được thực hiện để đánh giá mức độ suy giảm hệ miễn dịch. Mức độ thấp của tế bào T CD4 có thể chỉ ra rằng hệ miễn dịch đã bị tổn thương nghiêm trọng.
  5. Xét nghiệm đo tải lượng virus (Viral Load Test):
    Xét nghiệm này đo lường số lượng virus HIV trong máu. Tải lượng virus cao cho thấy sự hoạt động mạnh mẽ của virus, trong khi tải lượng thấp hoặc không phát hiện cho thấy việc kiểm soát HIV hiệu quả.

Phương pháp điều trị

Hiện nay, không có cách chữa khỏi hoàn toàn HIV, nhưng việc sử dụng thuốc kháng retrovirus (ARV) đã mang lại hiệu quả lớn trong việc kiểm soát virus và giúp người bệnh có thể sống khỏe mạnh trong nhiều năm. Các loại thuốc này ngăn chặn sự sao chép của virus, giúp giảm tải lượng virus trong máu xuống mức không phát hiện.

  • ARV (Thuốc kháng retrovirus):
    Điều trị ARV bao gồm nhiều loại thuốc khác nhau kết hợp lại, được gọi là liệu pháp điều trị kháng retrovirus kết hợp (HAART). Các loại thuốc này ngăn chặn sự sao chép của virus ở các giai đoạn khác nhau, giúp làm giảm tải lượng virus trong máu và bảo vệ các tế bào T CD4.
  • Tính quan trọng của việc tuân thủ điều trị:
    Người nhiễm HIV cần tuân thủ chặt chẽ phác đồ điều trị để duy trì tải lượng virus ở mức không phát hiện. Điều này không chỉ giúp cải thiện sức khỏe mà còn giảm nguy cơ lây truyền HIV cho người khác.
  • Điều trị phòng ngừa trước phơi nhiễm (PrEP):
    Đối với những người có nguy cơ cao nhiễm HIV (như bạn tình của người nhiễm HIV), điều trị PrEP là một biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa lây nhiễm. PrEP là một loại thuốc ARV uống hàng ngày giúp giảm nguy cơ nhiễm HIV.
  • Điều trị phòng ngừa sau phơi nhiễm (PEP):
    PEP là biện pháp điều trị khẩn cấp bằng ARV được sử dụng trong vòng 72 giờ sau khi phơi nhiễm với HIV, như sau khi quan hệ tình dục không an toàn hoặc tai nạn nghề nghiệp, nhằm giảm nguy cơ nhiễm bệnh.

Mặc dù AIDS là giai đoạn cuối của quá trình nhiễm HIV và hệ miễn dịch đã bị tổn thương nghiêm trọng, việc điều trị vẫn có thể giúp người bệnh kéo dài tuổi thọ, cải thiện chất lượng cuộc sống, và giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm. Điều trị AIDS chủ yếu tập trung vào việc kiểm soát virus HIV, phòng ngừa và điều trị các bệnh nhiễm trùng cơ hội, và chăm sóc toàn diện sức khỏe cho bệnh nhân.

  1. Thuốc kháng retrovirus (ARV) cho AIDS: Mặc dù AIDS là giai đoạn nghiêm trọng của HIV, thuốc kháng retrovirus (ARV) vẫn là nền tảng quan trọng trong điều trị. ARV giúp kiểm soát sự nhân lên của HIV, làm giảm tải lượng virus trong máu và cải thiện hệ miễn dịch. Điều này giúp người bệnh tránh được sự suy thoái thêm của hệ miễn dịch và ngăn ngừa hoặc giảm thiểu sự xuất hiện của các bệnh nhiễm trùng cơ hội. Tuy nhiên, ở giai đoạn AIDS, điều trị bằng ARV có thể phức tạp hơn, do người bệnh thường gặp nhiều vấn đề sức khỏe khác song song.
  2. Điều trị các bệnh nhiễm trùng cơ hội: Người mắc AIDS rất dễ bị nhiễm trùng cơ hội – các loại nhiễm trùng thường ít khi ảnh hưởng đến người khỏe mạnh nhưng lại có thể gây tử vong cho người có hệ miễn dịch suy yếu. Một số bệnh nhiễm trùng cơ hội phổ biến gồm viêm phổi do Pneumocystis jirovecii, lao phổi, nhiễm nấm Candida ở miệng và thực quản, và các bệnh do vi khuẩn, virus, hoặc ký sinh trùng khác.
    • Kháng sinh và thuốc chống nấm/virus: Tùy thuộc vào loại nhiễm trùng cơ hội, người bệnh sẽ được điều trị bằng kháng sinh, thuốc chống nấm hoặc thuốc kháng virus đặc hiệu. Ví dụ, viêm phổi do Pneumocystis jirovecii thường được điều trị bằng kháng sinh cotrimoxazole.
    • Phòng ngừa nhiễm trùng: Một số bệnh nhiễm trùng có thể được phòng ngừa trước khi xảy ra. Đối với người nhiễm HIV có số lượng tế bào CD4 thấp, việc sử dụng kháng sinh dự phòng có thể được chỉ định để ngăn chặn một số bệnh như viêm phổi hoặc nhiễm vi khuẩn.
  3. Điều trị ung thư liên quan đến AIDS: Những người mắc AIDS cũng có nguy cơ cao phát triển các loại ung thư đặc trưng như Sarcoma Kaposi (một loại ung thư da và niêm mạc), ung thư hạch không Hodgkin, và ung thư cổ tử cung. Việc điều trị ung thư này có thể bao gồm hóa trị, xạ trị, hoặc liệu pháp miễn dịch, phụ thuộc vào loại ung thư và tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh.
  4. Chăm sóc toàn diện: Điều trị AIDS không chỉ dừng lại ở việc dùng thuốc, mà còn cần sự hỗ trợ toàn diện về cả thể chất lẫn tinh thần. Các biện pháp chăm sóc bao gồm:
    • Hỗ trợ dinh dưỡng: Người mắc AIDS thường bị suy dinh dưỡng do nhiễm trùng và các vấn đề tiêu hóa, do đó cung cấp dinh dưỡng hợp lý là rất quan trọng. Chế độ ăn cân bằng, giàu protein, vitamin và khoáng chất giúp duy trì sức khỏe và cải thiện hệ miễn dịch.
    • Chăm sóc tinh thần và xã hội: Bệnh nhân AIDS thường đối mặt với căng thẳng, lo âu và trầm cảm. Hỗ trợ tinh thần và tư vấn tâm lý là một phần không thể thiếu trong việc điều trị. Sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè, và các nhóm cộng đồng cũng có vai trò quan trọng trong việc giúp người bệnh duy trì thái độ lạc quan.
    • Hỗ trợ giảm đau và chăm sóc giảm nhẹ: Đối với những bệnh nhân mắc AIDS ở giai đoạn cuối, việc chăm sóc giảm nhẹ là cần thiết để giảm bớt đau đớn và nâng cao chất lượng cuộc sống. Các phương pháp giảm đau và chăm sóc hỗ trợ tập trung vào việc làm giảm triệu chứng và giúp người bệnh cảm thấy thoải mái hơn trong giai đoạn cuối đời.
  5. Theo dõi sức khỏe định kỳ: Người bệnh mắc AIDS cần được theo dõi sức khỏe định kỳ để đảm bảo các bệnh nhiễm trùng cơ hội được phát hiện và điều trị kịp thời. Bác sĩ sẽ đánh giá thường xuyên tình trạng hệ miễn dịch thông qua việc đếm tế bào CD4 và đo tải lượng virus. Việc theo dõi này cũng giúp điều chỉnh phác đồ điều trị ARV và các loại thuốc khác để tối ưu hóa hiệu quả điều trị.

Tầm quan trọng của điều trị ARV liên tục

Một trong những thách thức lớn trong điều trị HIV/AIDS là sự cần thiết phải duy trì điều trị ARV liên tục và đều đặn. Việc ngừng hoặc không tuân thủ đúng liều lượng có thể dẫn đến sự kháng thuốc, làm cho việc điều trị trở nên khó khăn hơn, thậm chí không hiệu quả. Sự phát triển của các biến thể kháng thuốc của HIV cũng là một mối đe dọa đáng lo ngại trong việc kiểm soát bệnh.

Ngoài ra, duy trì mức tải lượng virus không phát hiện không chỉ giúp bảo vệ hệ miễn dịch mà còn giúp ngăn ngừa lây truyền HIV sang người khác, đặc biệt trong mối quan hệ tình dục. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng người có tải lượng virus không phát hiện nhờ điều trị ARV hiệu quả không có khả năng lây truyền HIV qua đường tình dục (khái niệm “U=U”, viết tắt của “Undetectable = Untransmittable”).

Cách phòng ngừa HIV và AIDS

Ngoài việc điều trị, việc phòng ngừa lây nhiễm HIV là yếu tố then chốt để kiểm soát dịch bệnh này. Các biện pháp phòng ngừa bao gồm:

  1. Sử dụng bao cao su:
    Bao cao su là biện pháp đơn giản và hiệu quả nhất để phòng ngừa lây truyền HIV qua quan hệ tình dục. Sử dụng bao cao su đúng cách có thể ngăn ngừa không chỉ HIV mà còn nhiều bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
  2. Điều trị dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP):
    PrEP là một biện pháp dự phòng dành cho những người có nguy cơ cao nhiễm HIV, bao gồm những người có quan hệ tình dục với người nhiễm HIV hoặc người tiêm chích ma túy. PrEP sử dụng một loại thuốc kháng retrovirus để ngăn ngừa HIV xâm nhập vào cơ thể. Khi sử dụng đúng cách, PrEP có thể giảm nguy cơ nhiễm HIV lên đến 99%.
  3. Điều trị dự phòng sau phơi nhiễm (PEP):
    PEP là phương pháp điều trị khẩn cấp dành cho những người nghi ngờ bị phơi nhiễm với HIV (như sau khi có quan hệ tình dục không an toàn hoặc do tai nạn nghề nghiệp). PEP cần được sử dụng trong vòng 72 giờ sau khi phơi nhiễm để giảm nguy cơ nhiễm HIV.
  4. Chương trình tiêm chích sạch:
    Các chương trình cung cấp bơm kim tiêm sạch cho người tiêm chích ma túy đã chứng minh có hiệu quả trong việc ngăn ngừa lây nhiễm HIV qua việc dùng chung kim tiêm. Những chương trình này giúp giảm đáng kể sự lây lan của virus trong cộng đồng.
  5. Giáo dục và truyền thông:
    Tăng cường giáo dục về HIV và các biện pháp phòng ngừa là điều vô cùng quan trọng. Các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức về nguy cơ lây nhiễm HIV, đặc biệt là trong các cộng đồng có nguy cơ cao, giúp thay đổi hành vi và khuyến khích mọi người thực hiện các biện pháp bảo vệ bản thân.
  6. Kiểm tra và điều trị sớm:
    Xét nghiệm HIV định kỳ giúp phát hiện sớm tình trạng nhiễm bệnh và khởi đầu điều trị ARV kịp thời, từ đó ngăn ngừa sự phát triển của bệnh và lây nhiễm cho người khác. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời cũng giúp giảm thiểu nguy cơ phát triển thành AIDS.

 

Phải làm gì khi bị phơi nhiễm HIV?

Khi nghi ngờ bị phơi nhiễm với HIV, điều quan trọng là hành động nhanh chóng và làm theo các bước sau để giảm thiểu nguy cơ nhiễm bệnh. Dưới đây là các bước cần làm:

1. Rửa sạch khu vực tiếp xúc

  • Nếu tiếp xúc qua da: Ngay lập tức rửa vùng da bị tiếp xúc bằng xà phòng và nước sạch. Nếu máu hoặc dịch tiết dính lên vùng da, không chà xát mạnh mà hãy rửa kỹ lưỡng và nhẹ nhàng.
  • Nếu tiếp xúc qua mắt, mũi, miệng: Dùng nước sạch hoặc nước muối sinh lý để rửa sạch các vùng tiếp xúc (như mắt, mũi, miệng) trong ít nhất 10 phút. Trong trường hợp mắt bị dính dịch tiết, hãy rửa mắt bằng nước sạch trong thời gian dài hơn.
  • Nếu tiếp xúc qua vết thương: Để máu từ vết thương chảy ra tự nhiên trong vài giây rồi rửa sạch vết thương bằng nước và xà phòng. Tránh việc nặn ép vết thương vì điều này có thể làm lây lan virus.

2. Liên hệ ngay với cơ sở y tế

  • Tìm kiếm sự hỗ trợ y tế khẩn cấp: Sau khi sơ cứu ban đầu, điều quan trọng là đến ngay cơ sở y tế để được tư vấn và hỗ trợ. Thời gian là yếu tố quyết định trong việc giảm nguy cơ nhiễm HIV.
  • Thông báo rõ ràng tình huống phơi nhiễm: Khi đến cơ sở y tế, hãy cung cấp đầy đủ thông tin về cách thức và thời gian phơi nhiễm để bác sĩ có thể đưa ra các biện pháp phù hợp nhất.

3. Điều trị dự phòng sau phơi nhiễm (PEP)

  • PEP (Post-Exposure Prophylaxis) là liệu pháp dự phòng sau phơi nhiễm HIV, bao gồm việc sử dụng thuốc kháng retrovirus (ARV) để giảm nguy cơ nhiễm HIV. PEP cần được bắt đầu càng sớm càng tốt, tốt nhất là trong vòng 72 giờ sau khi phơi nhiễm, nhưng hiệu quả sẽ giảm nếu bắt đầu sau thời gian này.
  • Phác đồ PEP thường kéo dài 28 ngày và yêu cầu người dùng phải tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ. PEP không đảm bảo 100% phòng ngừa nhiễm HIV, nhưng các nghiên cứu cho thấy nó có thể giảm đáng kể nguy cơ lây nhiễm nếu sử dụng đúng cách và đúng thời gian.

4. Xét nghiệm HIV

  • Xét nghiệm ngay sau khi phơi nhiễm: Bạn cần thực hiện xét nghiệm HIV ngay khi đến cơ sở y tế để xác định tình trạng ban đầu của mình. Kết quả xét nghiệm âm tính tại thời điểm này không có nghĩa là bạn không bị nhiễm HIV mà chỉ giúp bác sĩ có căn cứ cho việc điều trị PEP.
  • Xét nghiệm sau phơi nhiễm: Tiếp tục xét nghiệm HIV sau 4-6 tuần, sau 3 tháng và sau 6 tháng để đảm bảo bạn không bị nhiễm HIV. Thời gian này phụ thuộc vào loại xét nghiệm và thời gian cần thiết để phát hiện sự hiện diện của virus hoặc kháng thể HIV trong cơ thể.

5. Theo dõi và chăm sóc sau điều trị

  • Tuân thủ điều trị PEP: Việc tuân thủ phác đồ điều trị PEP là cực kỳ quan trọng. Bạn phải uống thuốc đầy đủ và đúng liều theo chỉ dẫn của bác sĩ, ngay cả khi không có triệu chứng gì.
  • Theo dõi sức khỏe định kỳ: Bác sĩ sẽ theo dõi quá trình điều trị của bạn và thực hiện các xét nghiệm liên quan để đảm bảo không có sự lây nhiễm hoặc nếu có, sẽ kịp thời phát hiện và điều trị.

6. Tư vấn và hỗ trợ tâm lý

  • Tư vấn chuyên môn: Trong quá trình xử lý sau phơi nhiễm, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia y tế hoặc các dịch vụ tư vấn HIV/AIDS để được giải thích rõ ràng hơn về tình huống và các bước tiếp theo.
  • Hỗ trợ tâm lý: Việc phơi nhiễm HIV có thể gây lo lắng, hoảng sợ. Đừng ngần ngại tìm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè hoặc các chuyên gia tâm lý để giúp bạn vượt qua giai đoạn căng thẳng này.

7. Phòng tránh trong tương lai

  • Sử dụng bao cao su: Nếu bạn bị phơi nhiễm qua quan hệ tình dục không an toàn, việc sử dụng bao cao su trong các lần quan hệ tiếp theo là biện pháp hiệu quả để ngăn ngừa HIV và các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
  • Tránh dùng chung kim tiêm: Nếu phơi nhiễm liên quan đến việc sử dụng ma túy, việc sử dụng kim tiêm sạch hoặc tham gia các chương trình trao đổi kim tiêm có thể giúp bạn phòng tránh nguy cơ lây nhiễm HIV trong tương lai.
  • Điều trị dự phòng trước phơi nhiễm (PrEP): Nếu bạn thường xuyên có nguy cơ tiếp xúc với HIV (ví dụ như có quan hệ với người nhiễm HIV hoặc trong môi trường có nhiều yếu tố nguy cơ), hãy tham khảo bác sĩ về việc sử dụng PrEP – một biện pháp dự phòng trước phơi nhiễm để giảm nguy cơ lây nhiễm HIV.

Nếu nghi ngờ bị phơi nhiễm với HIV, cần phải hành động ngay lập tức. Việc sơ cứu và liên hệ với cơ sở y tế để bắt đầu PEP trong thời gian sớm nhất có thể giảm nguy cơ lây nhiễm. Đồng thời, việc theo dõi sức khỏe sau đó cũng vô cùng quan trọng.